--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏi tiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏi tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏi tiền
+ verb
to ask for money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏi tiền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỏi tiền"
:
hỉ tín
hỏi tiền
hồi tín
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
hỏi tiền
:
to ask for money
+
sáo
:
Stereotyped, tritevăn sáostereotyped literaturecâu nói sáoa trite sentence
+
rát ruột
:
Be in agonyTiêu nhiều tiền quá rát ruộtTo be in agony at the sight of too much money being spent
+
chật vật
:
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertionphải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡclimbing that slippery slope required much exertionanh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đóhe had to make a lot of exertion to get that job done
+
rút ruột
:
Draw from the centreRút ruột một cuộn lenTo draw a yarn of wool from the centre of the ball